HP ZR2240W XW475A4 21.5 inch
Model: ZR2240W
Mã P/N: XW475A4
Thương hiệu: HP
Panel type IPS (in-plane switching) LED Backlit LCD
Viewable image area 54,52 cm (21.5 in) widescreen; diagonally measured
Viewing angle Up to 178° horizontal/178° vertical (10:1 minimum contrast ratio)
Brightness3 50 to 250 nits (cd/m2)
Contrast ratio3 1000:1 static; 2M:1 dynamic
Còn hàng
Phương thức thanh toán: Xem chi tiết
Phương thức giao hàng: Xem chi tiết
Địa chỉ mua hàng trực tiếp:
Số 33 Võ Văn Dũng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Hoặc gọi điện:(024)73090868
Mobile : 0916660042 / 0917886988
Số 33 Võ Văn Dũng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Hoặc gọi điện:(024)73090868
Mobile : 0916660042 / 0917886988
Giá bán: 5.658.000 VNĐ
[Chưa bao gồm VAT]
(Giá trên để tham khảo, vui lòng gọi điện hoặc gửi email để nhận báo giá tốt hơn)
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Video
Bài viết liên quan ZR2240W
Sản phẩm mua kèm
Download tài liệu
Được thiết kế dựa trên các trải nghiệm phân tích hình ảnh , và sản xuất với những công nghệ mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà vẫn giữ được kiểu dáng đẹp với hình ảnh sắc nét. Các model bao gồm HP ZR2040w – HP ZR2240w – HP ZR2440w – HPZR2740w tương ứng với kích thước hiển thị lần lượt là 20” – 22” – 24” và 27”.
Thay vì dùng kỹ thuật Twisted Nematic (TN) mà các màn hình hiện đại hay dùng, dòng màn hình HP Performance tận dụng công nghệ n-Plane Switchign (IPS) đem lại hàng loạt lợi ích . Từ các hình ảnh sắc nét hơn, độ trung thực màu cao hơn cho đến các góc nhìn rộng hơn.
Part number | XW475A4 |
Panel type | IPS (in-plane switching) LED Backlit LCD |
Viewable image area | 54,52 cm (21.5 in) widescreen; diagonally measured |
Viewing angle | Up to 178° horizontal/178° vertical (10:1 minimum contrast ratio) |
Brightness3 | 50 to 250 nits (cd/m2) |
Contrast ratio3 | 1000:1 static; 2M:1 dynamic |
Response time3 | 8 ms (GtG) |
Frequency ranges | 24 to 94 kHz horizontal; 50 to 76 Hz vertical |
Native resolution | 1920 x 1080 |
Resolutions supported | 1920 x 1080 @ 60 Hz 1680 x 1050 @60 Hz 1600 x 900 @ 60 Hz 1440 x 900 @ 60 Hz 1280 x 1024 @ 60 Hz 1280 x 720 @ 60 Hz 1024 x 768 @ 60 Hz 800 x 600 @ 60 Hz 640 x 480 @ 60 Hz 720 x 400 @ 70 Hz |
Input connectors | (1) DVI-D connector; (1) VGA connector; (1) DisplayPort connector; (1) HDMI connector; (HDCP support on DisplayPort, HDMI and DVI) |
USB hub | Integrated, self-powered 4-port USB 2.0 hub, with (1) USB upstream connector; (4) USB downstream connectors. |
User controls (on-screen display) |
Brightness, contrast, positioning, color temperature (5000K, 6500k, 9300k, custom), individual color control, serial number, display, clock, clock phase, monitor management, factory reset |
Input power | Auto sensing 90– 265 VAC, 50 to 60 Hz |
Power consumption | Maximum 31.6 W; Default Power 35 W; <0.3W sleep/standby |
Dimensions (w × d × h) | 50,8 x 23,4 x 36,7 – 45,7cm (20.0 x 9.2 x 14.4 – 18.0 in) |
Weight | 5,74 kg (12.7 lb) |
User comfort features | Height (9.0 cm), Tilt (-5˚ to +35˚), Swivel (+/- 45°), Pivot (Landscape/Portrait) |
Environmental | Temperature - Operating: 5° to 35° C (41° to 95° F); Temperature - Non-operating: -20° to 60° C (-4° to 140° F) |