Linh kiện

Ở thời điểm này, công nghệ ổ cứng thể rắn (SSD) ngày càng phát triển trong 1 thập kỷ qua. Kể từ đó, các nhà phân tích thị trường đã theo dõi một cách cẩn thận doanh số HDD và SSD bán ra trong từng năm, bên cạnh đó là so sánh hiệu năng và giá thành (USD/GB) của mỗi loại ổ cứng. Đến giờ, SSD vẫn có giá thành trên mỗi gigabyte lưu trữ cao hơn so với HDD, dù tốc độ của chúng nhanh khỏi phải bàn cãi.
Express IBM System Storage DS3950 Model 94 181494H
Model: Storage DS3950
Mã P/N:
181494H
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng IBM Storwize V3700 2.5-inch Storage Controller Unit 6099S2C
Model: V3700
Mã P/N:
6099S2C
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
IBM Storwize V3700 2.5-inch Storage Controller Unit
|
124.860.000 đ |
IBM Storwize V3700 3.5-inch Storage Controller Unit 6099L2C
Model: Storwize V3700
Mã P/N:
6099L2C
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
3.5-inch Storage Controller Unit
|
121.794.000 đ |
IBM SFP 8 Gbps SW 45W0500
Model: -
Mã P/N:
45W0500
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng IBM TS3200 Tape Library Model L4U Driveless (61734UL)
Model: L4U
Mã P/N:
61734UL
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
|
113.334.000 đ |
IBM System Networking SAN24B-5 249824G
Model: -
Mã P/N:
249824G
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng IBM Storwize V3700 2.5-inch DC Storage Controller Unit 6099T2C
Model: V3700
Mã P/N:
6099T2C
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
IBM Storwize V3700 2.5-inch DC Storage Controller Unit
|
99.524.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 12C Processor E5-2697v2 (46W4374)
Model: E5-2697v2
Mã P/N:
46W4374
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Loại sản phẩm Nâng cấp bộ xử lý
Xử lý Core Dodeca-core (12 Core)
Thiết kế nhiệt điện 130 W
Nhà sản xuất bộ vi xử lý Intel
Gia đình sản phẩm Xeon E5-2600 v2
|
89.228.000 đ |
IBM LC/LC 31 m 9U 22R0488
Model: -
Mã P/N:
22R0488
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng IBM SFP 4 Gbps 4 km LW 45W0494
Model: -
Mã P/N:
45W0494
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Manufacturer IBM Corporation
Manufacturer Part Number 45W0494
Manufacturer Website Address http://www.ibm.com
Brand Name IBM
|
84.703.000 đ |
Ram IBM 32GB TruDDR4 (2Rx4) PC4-17000 CL15 2133MHz LP RDIMM 95Y4808
Model: IBM 32GB
Mã P/N:
95Y4808
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng IBM Storwize V3700 SFF Dual Control 2072S2C
Model: V3700
Mã P/N:
2072S2C
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng IBM System Storage DS3512 Express Dual Controller Storage System 1746A2D
Model: Storage DS3512
Mã P/N:
1746A2D
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng V3700 LFF Dual Control 2072L2C
Model: -
Mã P/N:
2072L2C
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng TS3200 Tape Library Model L4U Driveless 35734UL
Model: TS3200
Mã P/N:
35734UL
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Loại sản phẩm: Tape Library
Rack Height: 4U
Nén Khả năng lưu trữ: 76,80 TB
Native Dung lượng: 38,40 TB
Số Cartridge Slots: 48
|
74.162.000 đ |
IBM .6m SAS Cable (mSAS HD) 00Y2465
Model: Cable
Mã P/N:
00Y2465
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Brand: IBM
Man. Part #: 00Y2465
Our Part #: 00Y2465
|
73.812.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 8C Processor E5-2667v2 (46W4372)
Model: E5-2667v2
Mã P/N:
46W4372
Thương hiệu: Intel
Bảo hành: 12 Tháng IBM TS2360 Tape Drive Model S63 (6160S6X)
Model: S63
Mã P/N:
6160S6X
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Drive
Drive Type: LTO-6
Compressed Storage Capacity: 6.25 TB
Native Storage Capacity: 2.50 TB
Product Line: System Storage
|
69.607.000 đ |
PowerVaull LTO-6-200 External Tape Drive
Model: -
Mã P/N:
Thương hiệu: Dell
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
SAS 2M 6GB SAS Cable
Cartridge Pack: Dell Media Tape Cartridge (5-Pack) for LTO5; Dell Cleaning Tape Cartridge
Warranty 3 Years ProSupport
|
68.250.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 10C Processor E5-2690v2 46W4377
Model: E5-2690v2
Mã P/N:
46W4377
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Loại sản phẩm Nâng cấp bộ xử lý
Xử lý Core Deca-core (10 Core)
Thiết kế nhiệt điện 130 W
Nhà sản xuất bộ vi xử lý Intel
Gia đình sản phẩm Xeon E5-2600 v2
|
65.729.000 đ |
HP StoreEver LTO-6 Ultrium 6250 External Tape Drive (EH970A)
Model: -
Mã P/N:
EH970A
Thương hiệu: HP
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Drive
Product Line: StoreEver
Drive Type: LTO-6
Maximum Native Data Transfer Rate: 168.94 MBps
Maximum Compressed Data Transfer Rate: 422.34 MBps
|
65.466.000 đ |
IBM 6Gb SAS 2 Port Daughter Card 68Y8431
Model: IBM 6Gb
Mã P/N:
68Y8431
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng IBM LTO Ultrium 6 Half High SAS Drive Sled (00NA117)
Model: -
Mã P/N:
00NA117
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Drive
Drive Type: LTO-6
Compressed Storage Capacity: 6.25 TB
Native Storage Capacity: 2.50 TB
|
64.688.000 đ |
IBM SFP 4 Gbps SW 45W0493
Model: -
Mã P/N:
45W0493
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng IBM TS3100 Tape Library Model L2U (61732UL)
Model: L2U
Mã P/N:
61732UL
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Library
Drive Type: No
Form Factor: Rack-mountable
Product Line: System Storage
Product Model: TS3100
|
62.786.000 đ |
IBM Remote Mirroring 00Y2485
Model: Remote
Mã P/N:
00Y2485
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Hardware Licensing
License Type: Upgrade License
|
61.905.000 đ |
HP StoreEver Lto-6 Ultrium 6650 External Tape Drive (EH964A)
Model: -
Mã P/N:
EH964A
Thương hiệu: HP
Bảo hành: 12 tháng TS2900 Tape Autoloader Model S5H (Includes Rack Mount Kit P/N 45E3785 with Any Line Cord from Line Cord Options Below) 3572S5R
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Autoloader
Form Factor: Rack-mountable
Product Model: TS2900
Compressed Storage Capacity: 27 TB
Product Line: System Storage
|
59.676.000 đ |
TS2900 Tape Autoloader Model S6H (Includes Rack Mount Kit P/N 45E3785 with Any Line Cord from Line Cord Options Below) 3572S6R
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Autoloader
Native Storage Capacity: 22.50 TB
Compressed Storage Capacity: 56.25 TB
Drive Type: LTO-6
Product Family: System Storage
|
59.429.000 đ |
LTO Ultrium 5 Half High Fibre Drive Sled (00NA113)
Model: -
Mã P/N:
00NA113
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Drive
Drive Type: LTO-5
Compressed Storage Capacity: 3 TB
Native Storage Capacity: 1.50 TB
|
58.818.000 đ |
IBM TS2260 Tape Drive Model H6S (6160S6E)
Model: H6S
Mã P/N:
6160S6E
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng Bộ vi xử lý Intel Xeon 10C Processor E5-2680v2
Model: E5-2680v2
Mã P/N:
46W4370
Thương hiệu: Intel
Bảo hành: 12 Tháng TS2900 Tape Autoloader Model S4H 3572S4R
Bảo hành: 12 thángBộ vi xử lý Intel Xeon 8C Processor Model E5-2670
Model: E5-2670
Mã P/N:
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Intel Xeon 8C Processor Model E5-2670 115W 2.6GHz/1600MHz/20MB W/Fan
|
57.650.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 10C Processor E5-2670v2
Model: E5-2670v2
Mã P/N:
46W9135
Thương hiệu: Intel
Bảo hành: 12 Tháng IBM SFP 4 Gbps SW 8-Pack 45W0496
Model: -
Mã P/N:
45W0496
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Bảo hành: 12 tháng Bộ vi xử lý Intel Xeon 8C Processor E5-2690 662226-B21
Model: E5-2690
Mã P/N:
662226-B21
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Loại sản phẩm: Bộ vi xử lý nâng cấp
Sản phẩm Model: E5-2690
Gia đình sản phẩm: Xeon E5-2600
Bộ vi xử lý Core: Octa-core (8 Core)
Tốc độ đồng hồ: 2.90 GHz
|
55.125.000 đ |
Ultrium 6 Fibre Channel Drive 35P1609
Model: Ultrium
Mã P/N:
35P1609
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Drive
Drive Type: LTO-6
Compressed Storage Capacity: 6.25 TB
Native Storage Capacity: 2.50 TB
Maximum Native Data Transfer Rate: 160 MBps
|
54.476.000 đ |
IBM 3m Yellow Cat5e Cable 40K8960
Model: -
Mã P/N:
40K8960
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
|
54.452.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 8C Processor E5-2680 69Y5331
Model: Intel Xeon 8C
Mã P/N:
69Y5331
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Processor Upgrade
Product Model: E5-2680
Product Family: Xeon E5-2600
Processor Core: Octa-core (8 Core)
Clock Speed: 2.70 GHz
|
54.452.000 đ |
IBM System Storage SAN24B-4 Express 249824E
Model: -
Mã P/N:
249824E
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Hãng sản xuất IBM
Model 249824E
|
53.734.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 8C Processor Model E5-2665
Model: E5-2665
Mã P/N:
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Intel Xeon 8C Processor Model E5-2665 115W 2.4GHz/1600MHz/20MB W/Fan
|
52.650.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 10C Processor E5-2670v2
Model: E5-2670v2
Mã P/N:
46W4369
Thương hiệu: Intel
Bảo hành: 12 Tháng TS2360 Tape Drive Express Model 3580S6X
Model: TS2360
Mã P/N:
3580S6X
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Loại sản phẩm: Tape Drive
Loại ổ đĩa: LTO-6
Khả năng lưu trữ nén: 6.25 TB
Native Dung lượng: 2.50 TB
Tối đa Native Chuyển Data Rate: 160 MBps
|
52.000.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 6C Processor Model X5690 81Y6546
Model: Intel Xeon 6C
Mã P/N:
81Y6546
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
PART NUMBER: 81Y6546
CPU SPEED: 3.46GHZ
L3 CACHE: 12MB
COMPATIBLE WITH: IBM SYSTEMS X3400 M2 / X3500 M2 / X3400 M3 / X3500 M3
INCLUDES: PROCESSOR, HEATSINK, AND VRM
|
51.912.000 đ |
HP LTO-5 Ultrium 3280 SAS External Tape Drive (EH900B)
Model: -
Mã P/N:
EH900B
Thương hiệu: HP
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Tape Drive
Drive Type: LTO-5
Compressed Storage Capacity: 3 TB
Native Storage Capacity: 1.50 TB
Maximum Native Data Transfer Rate: 145.64 MBps
|
51.417.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 8C Processor E5-2670 (94Y6602)
Model: E5-2670
Mã P/N:
94Y6602
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Intel Xeon 8C Processor
Model E5-2670
115W 2.6GHz/1600MHz/20MB W/Fan
|
50.822.000 đ |
Bộ vi xử lý Intel Xeon 8C Processor E5-2665 (94Y6687)
Model: E5-2665
Mã P/N:
94Y6687
Thương hiệu: Intel
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Intel Xeon 8C Processor
Model E5-2665
115W 2.4GHz/1600MHz/20MB W/Fan
|
49.612.000 đ |
IBM Turbo Performance 00Y2481
Model: -
Mã P/N:
00Y2481
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Product Type: Hardware Licensing
License Type: License
|
49.524.000 đ |
IBM SFP 4 Gbps 30 km ELW 45W0499
Model: -
Mã P/N:
45W0499
Thương hiệu: Lenovo/IBM
Nổi bật | Giá | Còn hàng |
Reach: 30km
Fiber/Cable Type: Single-Mode Fiber (SMF)
Wavelength: 1310nm
Temperature: Commercial
DOM (Digital Output Monitoring) :No
|
48.644.000 đ |