Máy tính đồng bộ Dell OptiPlex 5090 Tower 70272953
Model: 70272953
Mã P/N:
Thương hiệu: Dell
- Core i5-11500 (12MB cache, 6 cores, 12 threads, 2.70 to 4.60 GHz Turbo, 65W)
- RAM 4GB 3200Mhz DDR4, 1TB SATA 3.5, DVDRW, Intel® HD Graphics 750
- Nic: Integrated Realtek RTL8111HSD-CG Ethernet LAN 10/100/1000
- Port: VGA, DP, HDMI Keyboard + Mouse USB DOS
Còn hàng
Phương thức thanh toán: Xem chi tiết
Phương thức giao hàng: Xem chi tiết
Địa chỉ mua hàng trực tiếp:
Số 33 Võ Văn Dũng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Hoặc gọi điện:(024)73090868
Mobile : 0916660042 / 0917886988
Số 33 Võ Văn Dũng, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
Hoặc gọi điện:(024)73090868
Mobile : 0916660042 / 0917886988
Giá bán: 11.173.000 VNĐ
[Chưa bao gồm VAT]
(Giá trên để tham khảo, vui lòng gọi điện hoặc gửi email để nhận báo giá tốt hơn)
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Video
Bài viết liên quan 70272953
Sản phẩm mua kèm
Download tài liệu
Sản phẩm | Máy tính đồng bộ |
Hãng sản xuất | Dell |
Model |
OptiPlex 5090 70272953 (D29M003)
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i5-11500, 12 MB Cache, 6 Core, 12 Threads, 2.7 GHz to 4.6 GHz, 65 W
|
RAM |
4GB (1 x 4GB) DDR4 2666MHz (x4 slot) - (ram tương thích 2666MHZ/3200MHZ)
|
Khe cắm ram | 4 khe |
Ổ cứng | 1TB 7200rpm |
Nâng cấp SSD |
nâng cấp SSD M.2 chuẩn Nvme
|
Card đồ họa |
Đồ họa Intel® UHD 750
|
Ô đĩa | DVDRW |
Kết nối mạng |
802.11ac
10/100/1000 Mbps |
Keyboard & Mouse |
Bàn phím: Dell Wired Keyboard KB216 Black (English)
Chuột: Dell MS116 Wired Mouse Black |
Cổng kết nối |
Front:
Optical Disk Drive (optional) 2. Power button with diagnostic LED 3. SD 4.0 card reader (optional) 4. Hard-disk drive activity light 5. Universal audio jack port 6. USB 2.0 port with PowerShare 7. USB 2.0 port 8. USB 3.2 Gen 2 Type-C port 9. USB 3.2 Gen 1 port Rear: 1. Line-out re-tasking Line-in audio port 2. Two DisplayPort 1.4 ports 3. 3rd Video Port (VGA/DP/HDMI 2.0b/USB Type-C Alt mode) (optional) 4. Four USB 3.2 Gen 1 ports 5. Two USB 2.0 ports with Smart Power On 6. Four expansion card slots 7. Power cord connector 8. Power supply diagnostic light 9. Knock out slot (optional SMA connector) 10. Kensington security-cable slot 11. RJ-45 port 10/100/1000 Mbps 12. Padlock loop 13. Serial /PS2 slot |
Cổng mở rộng |
PCIe x4 (Slot4) 16. PCIe x16 (Slot3) 17. PCIe x1 (Slot2) 18. PCIe x1 (Slot1)
|
Hệ điều hành | Ubuntu |
Kích thước |
Height: 324.30 mm (12.77 in.) x Width: 154.00 mm x Depth: 293.00 mm
|
Cân nặng |
7.214 kg (15.90 lb)
|